Có 3 kết quả:

偨池 sai trì差池 sai trì差遲 sai trì

1/3

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

So le, không đều.

Từ điển trích dẫn

1. ☆Tương tự: “sai trì” 差遲.

Từ điển trích dẫn

1. Sai lầm. ☆Tương tự: “sai thác” 差錯, “thác ngộ” 錯誤.